Dictionary apparatus

Webnoun a natural or artificial enclosed space see more noun a room where a judge transacts business see more noun a room used primarily for sleeping synonyms: bedchamber, bedroom, sleeping accommodation, sleeping room see more noun an enclosed volume in the body “the chambers of his heart were healthy” see more verb place in a chamber … Web1. : a tool or piece of equipment used for specific activities. [count] She fell off a gymnastics apparatus and broke her leg. an electrical apparatus. [noncount] an expensive piece of …

What is the plural of apparatus? - WordHippo

Webapparatus [ap″ah-rat´tus] (pl. appara´tus, apparatuses) an arrangement of a number of parts acting together to perform a special function. Golgi apparatus see golgi … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Condensing apparatus là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v ... northern kilns reviews https://clincobchiapas.com

Direct-shear apparatus trong xây dựng nghĩa là gì?

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Air- conditioning apparatus là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ... WebAug 25, 2024 · Edward Kosner, WSJ, 25 Aug. 2024. These examples are programmatically compiled from various online sources to illustrate current usage of the word 'apparat.'. Any opinions expressed in the examples do not represent those of Merriam-Webster or its editors. Send us feedback about these examples. Webaqualung - athletic equipment - autoclave - bar - beam - bench - coin exchange machine - crane - data projector - delivery system - digester - distiller - dope pipe - drying rack - electric chair - electrostatic generator - enlarger - gallows - hang glider - headset - heaver - induction coil - inhalator - iron lung - laboratory equipment - … how to root ivy cuttings in soil

What is the plural of apparatus? - WordHippo

Category:computative apparatus definition English definition dictionary …

Tags:Dictionary apparatus

Dictionary apparatus

Fire apparatus trong xây dựng nghĩa là gì?

WebApr 1, 2024 · apparatus ( plural apparatuses or apparatusses or apparatus or (rare) apparatûs or (hypercorrect) apparati ) The entirety of means whereby a specific … Webapparatus noun (EQUIPMENT) [ C/U ] a set of equipment, tools, or a machine that is used for a particular purpose: [ C ] The garage had an apparatus to lift cars up. apparatus noun (SYSTEM) [ C ] a system or organization: Technology has moved so fast, the old regulatory apparatus can’t be made to apply to the Internet.

Dictionary apparatus

Did you know?

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Direct-shear apparatus là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ … WebSearch computative apparatus and thousands of other words in English definition and synonym dictionary from Reverso. You can complete the definition of computative …

WebNghĩa tiếng việt của "Direct-shear apparatus" Trong xây dựng, "Direct-shear apparatus" nghĩa là máy thử cắt thuần tuý. "Direct-shear apparatus" là một thuật ngữ thuộc chuyên ngành xây dựng. Phim song ngữ mới nhất Biên Niên Sử Narnia Hoàng Tử Caspian Chuyện Gì Xảy Ra Với Thứ Hai Chìa Khóa Của Quỷ Từ điển dictionary4it.com

WebAccording to the Cambridge Dictionary, the word “apparatus” refers to a set of equipment, items, or tools used for a particular task. Even though ”apparatus” is countable and has … WebFrom Longman Dictionary of Contemporary English apparatus ap‧pa‧ra‧tus / ˌæpəˈreɪtəs $ -ˈræ-/ noun 1 EQUIPMENT [uncountable] the set of tools and machines that you use for a particular scientific, medical, or technical purpose SYN equipment Astronauts have special breathing apparatus. 2 SYSTEM [countable] the way in which a lot of ...

Webappurtenances. apparatus; equipment: I dislike those workout programs that insist on tons of specialized appurtenances and instruction. belonging, possession, relationship, or origin, or an affix that expresses this: The -i in Israeli is a suffix of appurtenance. The ethnic appurtenance of job applicants is private information. QUIZ

WebApparat definition, an organization or existing power structure, especially a political one: a position of leadership within the party apparat; The chess apparat is not eager to change … how to root ldplayer 9WebApr 27, 2024 · apparatus noun / ӕpəˈreitəs/ plural apparatus apparatuses machinery, tools or equipment прилад; снаряд chemical/gymnastic apparatus (Translation of … how to root ivy vinesWebapparatus noun (SYSTEM) [ C ] a system or organization: Technology has moved so fast, the old regulatory apparatus can’t be made to apply to the Internet. (Definition of … how to root jpay tabletWebAug 25, 2024 · apparat noun ap· pa· rat ˈa-pə-ˌrat ˌä-pə-ˈrät : apparatus sense 2 Example Sentences Recent Examples on the Web Even so, with some lobbying by a chum in the apparat, he was invited to join up. Edward Kosner, WSJ, 25 Aug. 2024 These examples are programmatically compiled from various online sources to illustrate current usage of the … how to root jade cuttingWebapparatus noun (EQUIPMENT) [ C/U ] a set of equipment, tools, or a machine that is used for a particular purpose: [ C ] The garage had an apparatus to lift cars up. apparatus noun (SYSTEM) [ C ] a system or organization: Technology has moved so fast, the old regulatory apparatus can’t be made to apply to the Internet. northern kin festival 2023 ticketsWebAnswer The plural form of apparatus is apparatuses or apparatus . Find more words! apparatus Similar Words things objects items pieces stuff components contraptions articles elements implements material matter contrivances devices gadgets trinkets widgets bits commodities instruments units accessories accompaniment artefacts UK artifacts US northern kin 2023WebNghĩa tiếng việt Nghĩa tiếng việt của "Acetylene apparatus" Trong xây dựng, "Acetylene apparatus" nghĩa là dụng cụ hàn hơi đá. "Acetylene apparatus" là một thuật ngữ thuộc chuyên ngành xây dựng. Phim song ngữ mới nhất Biên Niên Sử Narnia Hoàng Tử Caspian Chuyện Gì Xảy Ra Với Thứ Hai Chìa Khóa Của Quỷ Từ điển dictionary4it.com how to root kalanchoe plant